Trước khi chúng ta bắt đầu xem xét các từ vựng cụ thể mà bạn sẽ cần cho bài luận IELTS Task 1, điều đầu tiên bạn cần biết là cách đánh giá từ vựng của giám khảo chấm bài IELTS
1. Thông tin về các tiêu chí chấm điểm Từ vựng trong IELTS
a. Có 4 tiêu chí chấm bài thi viết IELTS:
- Grammatical Range and Accuracy
- Task Achievement
- Lexical Resource
- Coherence and Cohesion
Từ vựng, còn được gọi là Lexical Resource, chiếm 25% số điểm, vì vậy, sử dụng đúng từ vựng và thể hiện sự phong phú trong vốn từ là yếu tố quan trọng sẽ giúp bạn đạt được band điểm Writing mơ ước.
Bảng dưới đây liệt kê các tiêu chí chấm điểm Từ vựng cho band điểm IELTS 6.0 – 8.0- đây là những cấp độ mà hầu hết học sinh hướng tới.
Band | Các tiêu chí chấm Lexical Resource |
8 |
|
7 |
|
6 |
|
Nói tóm lại, tiêu chí chấm Từ vựng (Lexical Resource) chủ yếu đánh giá khả năng sử dụng một loạt các từ vựng thích hợp và chính xác.
b. Có ba điểm mấu chốt bạn cần làm để đạt điểm cao cho phần từ vựng.
Dĩ nhiên việc viết đúng chính tả là yếu tố tiên quyết đầu tiên bạn phải có. Bên cạnh đó, bạn cũng nên chú trọng tới:
- Sử dụng từ vựng thích hợp
Trong bài writing Task 1, bạn sẽ mô tả dữ liệu và điều này yêu cầu một số từ vựng rất cụ thể mà bạn có thể chỉ sử dụng trong phần này của bài thi IELTS.
Chúng ta hãy cùng tìm hiểu list danh sách các từ ở phần sau nhé!!
- Sử dụng từ vựng một cách linh hoạt
Bạn cần có một vốn từ vựng đủ rộng để có thể diễn đạt một vấn đề theo nhiều cách, đó là diễn giải bằng cách sử dụng các từ đồng nghĩa.
- Sử dụng các cụm từ một cách chính xác
Một cụm từ là sự kết hợp của hai hoặc nhiều từ. Sự kết hợp từ này sẽ không có ý nghĩa nếu bạn cố gắng thay thế từ đầu tiên trong cụm từ bằng một từ đồng nghĩa.
Ví dụ:
- “heavy rain” không thể thay bằng “weighty rain”
- “fast food” không thể thay bằng “quick food”
- “keen interest” không thể thay bằng ” eager interest”
Theo tôi, bạn chỉ nên sử dụng các cụm từ mà bạn chắc chắn 100% là đúng. Điều này đòi hỏi sự tập trung cao khi học từ vựng để đảm bảo bạn sẽ nhớ từ chính xác nhất.
2. Key Vocabulary for Academic IELTS Task 1
a. Adjectives & Adverbs
- Thể hiện sự thay đổi lớn:
- Thể hiện sự thay đổi nhỏ:
b. Verbs & Nouns
- Thể hiện xu hướng tăng;
- Thể hiện xu hướng giảm:
- Thể hiện xu hướng biến động lên xuống/ thay đổi bất thường:
- Thể hiện sự thay đổi ít hoặc không thay đổi:
c. Collocations
Dưới đây là một số cụm từ thường được sử dụng để diễn đạt sự thay đổi của biểu đồ
Ngoài ra, còn có 1 số cụm từ miêu tả biểu đồ khác mà bạn cũng nên ghi nhớ
to show an upward trend
to show a downward trend to hit the highest point to hit the lowest point to reach a peak to show some fluctuation to fluctuate wildly to remain stable to remain static to remain unchanged to stay constant |
to reach a plateau
to level off to flatten out the highest the lowest the second highest the third highest compared to compared with relative to |
d. Percentage, Propotions & Approximations
Tất cả các biểu đồ IELTS Task 1 đều chứa số liệu. Nên nếu bạn biết cách sử dụng cách viết khoảng ước tính và giá trị tỷ lệ làm phong phú ngôn ngữ khi trình bày số liệu của biểu đồ trong bài luận, chắc chắn bạn sẽ dễ dàng chạm tới band điểm mơ ước đó. Chúng ta cùng học một số từ thông dụng nhé
Bạn cũng có thể diễn giải giá trị tỷ lệ theo cách khác
Mong là bài viết trên đây đã cung cấp một vốn từ vựng không hề nhỏ để hỗ trợ các bạn viết bài luận IELTS Task 1 đạt điểm cao.
Nếu thấy bài viết bổ ích, hãy share cho bạn bè để cùng nhau ôn luyện nhé.
( Sưu tầm và Tổng hợp)