日本の企業とその国の発展における 2024 年の重要性

0

日本の企業や企業は、この国の金融および社会の発展において重要な役割を果たしています。求人は求人創出の重要な源であり、失業率の低下と日本国民の生活水準の向上に貢献しています。強力な企業から小規模な組織まで、それぞれの企業が日本の GDP の向上に貢献し、金融の安定と福祉の向上に貢献しています。また、企業はイノベーションの源泉であり、新たな発明や商品を生み出し、文化的・技術的進歩や生活環境の改善に貢献します。企業https://znaki.fm/ja/teams/ と企業は、日本の財政状況の発展に大きな役割を果たしています。

エンタープライズ

推定値

マイクロソフト

2 兆ドル

アメリカ

サウジアラムコ

2.3 兆ドル

サウジアラビア

アップル社

2.5 兆ドル

アメリカ

アマゾン

1.5 兆ドル

アメリカ

アルファベット (Google)

1.5 兆ドル

アメリカ

中小企業も同様に特別な役割を果たしています。それらは経済の効率を確保し、地域社会の改善に貢献し、中流階級の基盤を築きます。中小企業と大企業は企業内の競争を激化させ、コストの削減と製品やサービスの機能の向上につながります。また、それらは通貨圏の変動性と、さまざまな市場状況への日本の適応にも貢献し、問題に適応し安定した経済を生み出します。

日本の有力企業 2024

有力企業は国の経済改善に重要な役割を果たしており、経済改善の重要な推進力の 1 つとなっています。これらは多くの雇用を創出し、多くの国民に雇用と持続可能な収入を提供し、それが住民の福祉水準と日本の失業率の削減に直接影響を与えます。また、有力企業は税金の支払いを通じて国の資金に多大な貢献をしており、国の重要な歳入源の一つとなっています。これらの資金は、社会的要請、日本の建設、教育、健康安全の発展に向けられます。さらに、強力な企業は通常、イノベーションや文化実験的なトレンドに取り組んでおり、技術の進歩に貢献し、グローバル企業における国の競争力を高めています。

日本の航空会社

航空会社は、日本の国際関係、支払いの進捗、貿易交流の改善において重要な役割を果たしています。これらは住民の世界的な移動に不可欠なコミュニケーションを提供し、旅行、貿易、芸術交流の向上に貢献します。飛行機による観光は、広い地域を即座に快適に横断する機会を提供し、世界をよりアクセスしやすく、実現可能にします。航空は商品、サービス、観光客を運ぶ重要な段階の 1 つであるため、これはビジネス関係や国際貿易の改善に貢献します。弊社の Web ポータル znaki.fm/ja/ には、日本語の記事やニュースが多数用意されています。

一方で、航空会社は州の経済に大きく貢献しています。彼らは、航空業界と、観光、ホスピタリティ、サービスなどの関連分野の両方で、何千もの求人を開拓しています。さらに、航空会社は減税の必要不可欠な財源であるため、航空会社の経営の成功は地域の支払いの安定と発展に影響を及ぼします。この方法により、航空会社は日本の世界金融情勢と世界関係に多面的な影響を与え、経済成長と国家間の文化的相互理解を促進します。

中小企業と日本の改善における中小企業の役割

中小企業は、個々の地域と日本全体の経済的改善において重要な役割を果たしています。彼らは仕事の欠員の大部分を提供し、失業率の削減と地域団体の経済活動の改善に貢献しています。中小企業は、市場協定の可変性に貢献し、国民のあらゆる要求に応え、競争を刺激し、製品やサービスの品質の向上につながります。小規模企業であっても、その適応力により市場の変革に迅速に適応し、イノベーションを導入する機会が得られるため、多くの場合イノベーションの源となります。固定控除を通じて地域の収入に大きく貢献し、公共イニシアチブと日本の技術成長を支えています。したがって、小規模企業は経済の絶え間ない進歩の基盤であり、経済のダイナミズムと改善を保証する重要なポイントです。

支払いシステム

日本およびその他の州のマネー プラットフォームは、どの国の財務状況や売却の発展においても重要な段階の 1 つです。これらは、商取引の信頼性の高い機能と消費者の信頼の強化に必要な金融取引のパフォーマンスと信頼性を保証します。信頼できるさまざまな金融プラットフォームの存在により、企業は消費者ベースを拡大し、商品やサービスの支払いに便利な方法を顧客に提供する機会が得られます。これにより、顧客が調達段階で必要とする快適さを提供します。これにより、売上の伸びが促進され、企業の取引量が増加し、財務上の成功と持続可能性に貢献します。

最も一般的な支払いシステム:

  • ビザ
  • ペイセーフカード
  • PayPal
  • マスターカード

電子技術革新の進歩に伴い、日本における通貨制度の重要性はさらに高まっています。最新の電子決済とポータブル決済により、国内外での迅速かつ信頼性の高い取引が可能になります。利用可能な金融商品とサービスの範囲を拡大すると、企業の競争力が高まり、拡張と改善のための新たな選択肢が広がります。このようにして、金融プラットフォームの変動性と安全性は直ちに国家の財政発展に影響を及ぼし、成功し収益を上げている企業の数を拡大し、一般に国民経済の改善に貢献します。

慈善基金

慈善団体は現代社会で最も重要な役割を果たしており、日本の社会、自然、文化の問題の解決に多大な貢献をしています。彼らは、助けが必要な人々と参加したい人々の間の仲介者として機能します。教育、健康安全、環境保護、貧困層や災害被災者への支援など、さまざまな分野に携わるこの財団は、最も弱い立場にある人々に貴重な支援を提供し、人々の生活様式の改善に貢献しています。社会。また、博物館、教育機関、科学実験に投資し、科学的および教育的取り組みの発展においても重要な役割を果たしています。人道的財団は慈善活動とボランティア活動の発展を刺激し、現在の問題に注目を集め、それらを正すために社会を動員します。このように、人道的財団は多くの人々の痛みを軽減し、生活を改善するだけでなく、より公正で人道的な世界の創造を促すことにもなります。戦争中、ドブロチンの人々は軍と民間人に多大な支援を提供しました。

Khai giảng lớp luyện thi SAT – Mục tiêu 1500

0

Ưu điểm khóa học:
– Giảng viên luyện thi SAT chuẩn, nhiều kinh nghiệm luyện thi cho các thí sinh đạt mục tiêu.
– Khóa học bài bản, chi tiết và được rèn luyện kỹ lưỡng.
– Lộ trình học rõ ràng và cam kết đầu ra các bên.
Đăng ký ngay KHÓA LUYỆN THI SAT tại Sunrise Việt Nam để nhận được:
☀️ Làm practice test dưới áp lực thời gian thi thật và nhận feedback trực tiếp từ giáo viên.
☀️ Học hỏi thật nhiều tip và kinh nghiệm làm bài thi hữu ích.
☀️ Thi thử bài format đề SAT miễn phí (bài test nằm ngoài chương trình học) khi có nhu cầu.
☀️ Miễn phí tư vấn khóa học và tư vấn du học.
☀️ Bộ quà tặng Sunrise Việt Nam
💎 ƯU ĐÃI CHỈ CÓ TRONG THÁNG 2
❤️ Giảm 10-30% chi phí cho KHÓA LUYỆN THI SAT
❤️ Giảm thêm 5% trên giá đã giảm cho nhóm từ 2-5 bạn
HOTLINE: 0982247800
🌐 Website đào tạo: www.sunrise.edu.vn
🌐 Website du học: www.sunrisevietnam.com
📧 info@sunrisevietnam.com

Bài trắc nghiệm định hướng nghề nghiệp John Holland: nhóm ngành nghề nào dành cho bạn?

0

Cùng Sunrise thực hiện bài trắc nghiệm định hướng nghề nghiệp John Holland để tìm ra nhóm ngành nghề phù hợp với bản thân nhất nhé!

Học thuyết Holland

John L.Holland (1919 – 2008) là tiến sĩ tâm lí học người Mỹ. Mô hình lí thuyết nghề nghiệp của ông đã được sử dụng trong thực tiễn hướng nghiệp tại nhiều nước trên thế giới và được đánh giá rất cao về tính chính xác trong việc khám phá, lựa chọn ngành, nghề phù hợp tính cách, sở thích của bản thân.

Theo John Holland, có 6 nhóm sở thích nghề nghiệp tương ứng với các ngành nghề khác nhau. Tạm dịch các nhóm đó là: (1) Realistic – là nhóm Kỹ thuật, (2) Investigate – nhóm Nghiên cứu, (3) Artistic – nhóm Nghệ thuật, (4) Social – nhóm Xã hội, (5) Enterprising – nhóm Quản lí, (6) Convetional – nhóm Nghiệp vụ.

Tại Việt Nam, bài trắc nghiệm định hướng nghề nghiệp của John Holland đang dần được áp dụng rộng rãi cho các bạn trẻ học sinh, sinh viên.

Hướng dẫn thực hiện

Bộ trắc nghiệm nghề nghiệp này sẽ giúp bạn phát hiện được kiểu người nổi trội đang tiềm ẩn trong con người mình để tự định hướng khi lựa chọn nghề nghiệp.

Hãy thư giãn và trả lời các câu hỏi sau với tâm thế thoải mái nhất, trong trường hợp không bị ai đánh giá hay phán xét, bình luận (có thể chọn nhiều).

Thời gian khuyến khích hoàn thành bài trắc nghiệm là 15 phút.

Hãy bắt đầu bài trắc nghiệm của mình ngay thôi nào!

 

Lý do nên học tiếng Anh với giáo viên Philippines

0
  1. Tiếng Anh tại Philippines được sử dụng như ngôn ngữ mẹ đẻ

Philippines là một đất nước trong lịch sử bị Mỹ đô hộ một thời gian rất dài, bởi thế từ lâu tiếng Anh đã trở thành ngôn ngữ thứ hai tại Philippines. Theo rất nhiều bình chọn trên thế giới, Philippines luôn giữ vị trí trong Top 15 đất nước nói tiếng Anh chuẩn giọng Bắc Mỹ trong suốt các năm gần đây từ 2016 đến 2019. Tháng 11/ 2020, Philippines vẫn nằm trong Top 20 nước nói tiếng Anh chuẩn.

  Philippines là một trong những nước nói tiếng Anh phổ cập nhất thế giới          

  1. Người Philippines nói tiếng Anh chuẩn giọng Bắc Mỹ

Tiến sỹ Nguyễn Ngọc Hùng, nguyên phó Vụ trưởng Vụ Hợp tác Quốc tế, Trưởng bộ phận thường trực đề án Ngoại ngữ Quốc gia giai đoạn 2008-2020 cho biết:

Tiếng Anh trở thành ngôn ngữ chính tại đảo quốc này từ năm 1935. Người Philippines phát âm tiếng Anh không nặng như người Singapore hay Malaysia, Ấn Độ. Đại bộ phận giáo viên tiếng Anh Philippines được đào tạo về cơ bản mà nói tiếng Anh của họ như là tiếng Anh của CNN, tiếng Anh chuẩn của Hoa Kỳ.

Lợi thế về tiếng Anh đã giúp Philippines trở thành một trong những nước đứng đầu thế giới về BOP (dịch vụ thuê ngoài), chủ yếu trong lĩnh vực Call center, tài chính-kế toán, y tế, hoạt hình, công nghệ thông tin.

  1. Hệ thống giáo dục tiếng Anh tại Philippines chuẩn Hoa Kỳ

Chương trình học tiếng Anh tại Philippines dựa theo chương trình của Hoa Kỳ, giáo trình giảng dạy được tham khảo từ các giáo trình nổi tiếng của các trường đại học lớn của Anh và Mỹ, Úc, Canada, New Zealand (ĐH Oxford, ĐH Cambridge…). Điều này giúp cho các học viên khi theo học cùng giáo viên Philippines sẽ có hệ thống chuẩn, đạt trình độ tốt và sự tiến bộ rõ ràng, nhanh chóng

  1. Giáo viên Philippines bắt buộc thi cử nghiêm ngặt, bằng cấp chuẩn quốc tế

Các giáo viên của Philippines phải tốt nghiệp Đại học, có bằng cấp chuyên môn giảng dạy (Licensure examination for teacher ) thông qua kỳ thi TESOL quốc tế (Teaching English to speaker of other languages) và các kỳ thi tuyển khác. Các kỳ thi tuyển và đánh giá này giúp cho đội ngũ Giáo viên Philippines có năng lực sư phạm và chuyên môn tốt để truyền đạt kiến thức cho học viên, đảm bảo chất lượng giảng dạy.

  1. Học tiếng Anh với giáo viên Philippines – chi phí rẻ nhưng chất lượng cao

Hiện nay chi phí phải trả cho các khóa học tiếng Anh với giáo viên Philippines rẻ hơn rất nhiều so với các đất nước khác do tận dụng được sự gần gũi về khoảng cách địa lý, phong tục tập quán của các nước Châu Á. Trong khi đó, học viên vẫn được hưởng đầy đủ các phương pháp và sự truyền thụ ngoại ngữ chuẩn chỉnh. Chính vì vậy, đây là một lợi thế khi học viên lựa chọn khóa học tiếng Anh với giáo viên Philippines.

250 Chủ đề IELTS Speaking

0

Tài liệu tổng hợp 250 chủ đề Speaking IELTS, cung cấp cho các bạn lượng kiến thức, ý tưởng và từ vựng phong phú để hoàn thành phần thi Speaking.
Chúc các bạn học tập và thi thật tốt!

Link tải tài liệu tại đây

Lịch khai giảng các khóa luyện thi IELTS- Tháng 5/2021

0

✅Lớp luyện thi IELTS mọi cấp độ Pre-IELTS (3.0-4.0), IELTS Foundation (4.0-5.0), IELTS Intensive (5.0-6.0) và IELTS Advacned (6.0-6.5+)

❤️Tại Sunrise Vietnam Times City tầng 2 tòa T5 Times City (vào sảnh TM)
❤️Tại Sunrise Vietnam Ba Đình 130 Quán Thánh
❤️Tại Sunrise Vietnam Hải Phòng 55 Nguyễn Trãi, Ngô Quyền

✅Các lớp IELTS cấp tốc theo lịch học của học viên tại Times City, Ba Đình Hà Nội & Hải Phòng

✅ Các lớp tiếng Anh online 1:1 với GVNN học mọi nơi, mọi lúc dành cho học sinh, sinh viên, người đi làm – không mất thời gian đi lại, đưa đón, chờ đợi… (từ 5 trở lên)

IELTS Reading: Chiến lược làm bài LABELLING A DIAGRAM

0

1.Giới thiệu dạng bài Diagram Labelling

Dạng bài cung cấp cho thí sinh câu hỏi dưới dạng hình ảnh biểu đồ, với nhiệm vụ của thí sinh là tìm thông tin trên bài để điền vào các chỗ trống phù hợp. Thông thường có hai loại biểu đồ mà người học sẽ gặp trong bài IELTS Reading:

  • bản vẽ kỹ thuật của máy móc hoặc quy trình

  • hình vẽ liên quan thế giới tự nhiên.

2. Các lỗi sai thường gặp

  • Vấn đề lớn nhất của dạng bài này là thí sinh tập trung quá nhiều vào biểu đồ và cố hiểu mọi thứ về nó. Nhưng đây không phải bài kiểm tra về kiến thức kĩ thuật nên bạn cần tập trung vào mối quan hệ giữa bài đọc và biều đồ quan trọng hơn cả.
  • Thí sinh không định vị được đoạn văn chứa thông tin đáp áp của biểu đồ, dẫn đến tốn thời gian đọc hết bài đọc.
  • Thí sinh không đọc kĩ để, viết quá số từ cho phép hoặc viết sai chính tả.

Các Tips làm bài hiệu quả

  • Kiểm tra xem số từ bạn được cho phép điền vào chỗ trống
  • Xác định từ loại mà bạn cần
  • Đáp án không xuất hiện đúng với trình tự đoạn văn
  • Làm câu hỏi dễ trước
  • Cố gắng dự đoán đáp án trước khi bạn đọc
  • Các bước làm bài IELTS Reading Labeling Diagram

3. Chiến lược làm bài

  • Đọc kỹ đề bài và highlight số từ bạn được phép điền
  • Nghiên cứu biểu đồ và cố gắng hiểu nội dung tổng thể của biểu đồ
  • Gạch chân keywords hoặc các labels
  • Xác định từ loại chỗ trống và cố gắng dự đoán thử đáp án có thể điền.
  • Đọc quét bài đọc và định vị vị trí đoạn văn có chứa thông tin biểu đồ
  • Đi vào đọc chi tiết để tìm đáp án
  • Kiểm tra chính tả sau khi hoàn thành

**** Lưu ý: trong bước 1: phân tích câu hỏi, người đọc cần nắm rõ các loại từ khóa trong câu hỏi bao gồm ba loại:

⇒ Từ khóa khó thay thế: bao gồm các tên riêng, con số nổi bật, hầu như không bao giờ bị thay thế trong bài đọc → Ưu tiên sử dụng loại từ khóa này để tìm kiếm thông tin.

⇒ Từ khóa dễ thay thế: bao gồm các danh từ và có thể bị thay thế bằng cách diễn đạt khác trong bài đọc → Sử dụng loại từ khóa này để tìm kiếm thông tin khi đề bài không chứa Từ khóa khó thay thế.

⇒ Từ khóa chìm: bao gồm các động từ, tính từ, hoặc chủ đề của bài đọc. Động từ và tính từ trong hầu hết các trường hợp sẽ bị thay thế bằng từ đồng nghĩa hoặc cách diễn đạt khác trong bài đọc. Chủ đề của bài đọc sẽ được lặp lại nhiều lần nên không có nhiều giá trị trong việc xác định thông tin cần thiết → Sử dụng loại từ khóa này để hiểu nội dung chính của đề bài. Chỉ dùng để tìm kiếm thông tin khi đề bài không chứa 2 loại từ khóa trên, hoặc khi không xác định được cách diễn đạt thay thế cho 2 loại từ khóa trên trong bài đọc.

⇒⇒⇒⇒ Thứ tự ưu tiên sử dụng từ khóa để xác định thông tin cần thiết: Từ khóa khó thay thế → Từ khóa dễ thay thế → Từ khóa chìm. Trong trường hợp đề bài không chứa Từ khóa khó thay thế, thí sinh cần sử dụng 2 loại từ khóa còn lại để xác định trông tin cần thiết trong bài đọc.

4.Ví dụ

Bước 1:

-Xác định số lương từ khóa cần điển theo yêu cầu là 1 từ

– Xác định keyword trong phần đề bài

– Loại từ cần điền đều là danh từ

Bước 2&3 :

  1. A pair of…… are lifted in order to shut out water from canal basin.

( Một cặp… được nâng lên nhằm ngăn nước từ bể chứa của dòng kênh)

Tìm thấy keywords trong câu thứ 2 của đoạn 6:

“Two hydraulic steel gates are raised, so as to seal the gondola off from the water in the canal basin.”

(Hai cổng thép thủy lực được nâng lên để bịt kín gondola ra khỏi nước trong lưu vực kênh)

A pair= two

Lifted- raised

Shut out water= steal off from the water

Đáp án: gates

  1. A…is taken out, enabling Wheel to rotate.

( Một…được lấy ra, cho phép Vòng xoay quay)

Tìm được từ khóa tron câu 4 của đoạn 6

“A hydraulic clamp, which prevents the arms of the Wheel moving while the gondola is docked, is removed, allowing the Wheel to turn.”

( Một kẹp thủy lực dùng để ngăn các tay đòn của Vòng xoay khỏi di chuyển trong khi gondola cập bến được lấy ra,  cho phép bánh xe quay.)

Taken out= removed

Enabling= allowing

Rotate= turn

Từ đúng là “a hydraulic clamp” nhưng chỉ được điển 1 từ và là danh từ nên

Đáp án: clamp

  1. Hydraulic motors drive…

( Các động cơ thủy lực lái…..)

Cũng trong đoạn 6, từ khóa trong câu hỏi tìm được trong câu

“In the central machine room an array of ten hydraulic motors then begins to rotate the central axle”

(Sau đó trong phòng máy trung tâm, một loạt 10 động cơ thủy lực bắt đầu xoay quanh trục trung tâm.)

Drive= rotate

Từ đúng là the central axle, nhưng chỉ được phép điền 1 từ

Đáp án: axle

  1. A range of different-sized… ensures boat keep upright

Theo đoạn 6, “As the wheel rotates, the gondolas are kept in the upright position by a simple gearing system. Two eight-metre-wide cogs orbit a fixed inner cog of the same width, connected by two smaller cogs travelling in the opposite direction to the outer cogs – so ensuring that the gondolas always remain level.”

( Khi bánh xe quay, các gondolas được giữ ở vị trí thẳng đứng bởi một hệ thống bánh răng đơn giản. Hai bánh răng cưa rộng tám mét quay quanh một răng cưa bên trong cố định với chiều rộng như nhau, được nối bởi hai bánh răng nhỏ hơn quay theo hướng ngược lại với các bánh răng bên ngoài – để đảm bảo rằng các gondolas luôn luôn cùng mực nước với nhau.)

A range different-sized… đươc liệt kê ở đây là Two eight-metre-wide cogs (Hai bánh răng cưa rộng tám mét), a fixed inner cog of the same width (một răng cưa bên trong cố định với chiều rộng như nhau) và two smaller cogs (hai bánh răng nhỏ hơn)

Keep upright= remain level

Đáp án: cogs

  1. Boat reaches top Wheel, then moves directly onto….

( Tàu đạt đến đỉnh của Vòng xoay, tiếp đó di chuyển lên…)

Cuối đoạn 6, “ When the gondola reaches the top, the boat passes straight onto the aqueduct situated 24 metres above the canal basin”

(Khi gondola đạt tới đỉnh, thuyền sẽ đi thẳng lên cầu máng nằm cách 24 mét trên lưu vực kênh.)

Move= pass

Directly onto= straight onto

Đáp án: aqueduct

  1. Boat travels through tunnel beneath Roman…

( Tàu thuyền di chuyển qua đường hầm nằm dưới Roman…)

Cuối bài viết có đề cập “ The Wheel could not be constructed to elevate boats over the full 35-metre difference between the two canals, owing to the presence of the historically important Antonine Wall, which was built by the Romans in the second century AD. Boats travel under this wall via a tunnel, then through the locks, and finally on to the Union Canal”

( Bánh xe không thể được xây dựng để nâng thuyền quá mức 35 mét giữa hai kênh vì sự hiện diện của bức tường Antonine lịch sử được xây dựng bởi những người La Mã vào thế kỷ thứ hai. Thuyền đi dưới những bức tường này thông qua một đường hầm, sau đó bằng các khóa, và cuối cùng là tới kênh đào Union.)

Boats travel under this wall via a tunnel= Boat travels through tunnel beneath Roman…

Đáp án là wall.

26 …raise boat 11m to level of Union Canal.

(… nâng tàu thuyền lên 11 mét tới mức của dòng kênh Union)

Tìm thấy keyword câu hỏi trong đoạn văn “The remaining 11 metres of lift needed the Union Canal is achieved by means of a pair of locks”

( 11 mét còn lại trong việc nâng lên để đến được dòng kênh Union được hoàn thành bằng 1 cặp âu tàu)

Câu này có thể viết lại là  A pair of locks lift boat 11m to the Union Canal= ….raise boat 11m to level of Union Canal.

Đáp án: locks

 

Lịch khai giảng khóa IELTS- Tháng 4/2021

0

ĐĂNG KÝ NGAY KHÓA HỌC VỚI SUNRISE VÀ BẠN SẼ NHẬN ĐƯỢC:

–> 01 BUỔI HỌC THỬ MIỄN PHÍ.

–> MIỄN PHÍ TƯ VẤN KHÓA HỌC VÀ TƯ VẤN DU HỌC .

–> HỌC HỎI THẬT NHIỀU TIP VÀ KINH NGHIỆM LÀM BÀI THI HỮU ÍCH TRONG THỜI GIAN NGẮN.

–> LÀM PRACTICE TEST DƯỚI ÁP LỰC THỜI GIAN THI THẬT VÀ NHẬN FEEDBACK TRỰC TIẾP TỪ GIÁO VIÊN.

-> SUPPORT ONLINE BỞI ĐỘI NGŨ TRỢ GIẢNG 7.5 IELTS TRỞ LÊN

-> CHẤM CHI TIẾT BÀI WRITING ( BÀI NGOÀI GIÁO TRÌNH)

-> CƠ HỘI LÀM SINH TRẮC VÂN TAY MIỄN PHÍ

-> CƠ HÔI MUA GÓI LUYỆN NÓI ELSA PHIÊN BẢN TRỌN ĐỜI ( TRỊ GIÁ 9.125.000VND) VỚI GIÁ ƯU ĐÃI

ƯU ĐÃI ĐẶC BIỆT CHỈ CÓ TRONG THÁNG 4/2021:

+ HỌC BỔNG LÊN ĐẾN 4.000.000VND

+ GIẢM NGAY 5% HỌC PHÍ CHO NHÓM TỪ 2 BẠN TRỞ LÊN

CÒN CHẦN CHỪ GÌ NỮA, HÃY NHANH TAY ĐĂNG KÝ QUA HOTLINE 0964.827.232 ĐỂ ĐƯỢC NHẬN ƯU ĐÃI NHIỀU NHẤT!!!

IELTS Reading- dạng Sentence Completion

0
  1. Yêu cầu dạng Sentence Completion

Bạn luyện IELTS cần phải đoán và xác định loại từ bị thiếu trong câu ví dụ danh từ, động từ, tính từ, giới từ hay trạng từ… trước khi bạn đi tìm câu trả lời cho các câu hỏi. Bạn cần lưu ý rằng chỉ được sử dụng các từ có sẵn trong bài văn, và không được sử dụng vượt quá số từ được cho phép. Đồng thời, bạn cũng phải đảm bảo rằng những câu trả lời được viết đúng chính tả, không chứa các từ không cần thiết, hoặc lặp lại các từ đã có trong câu.

  1. Lưu ý dạng Sentence Completion

+ Câu hỏi sẽ đề: ‘using words from the text’ hoặc ‘from the text’. Trong trường hợp này, bạn phải dùng đúng dạng từ trong bài đọc. Còn nếu nó không nói, có nghĩa là bạn được phép thay đổi dạng thức của từ

+ Câu hỏi sẽ xuất hiện theo thứ tự, tức là phần trả lời câu hỏi số 2 sẽ nằm sau phần trả lời câu 1 trong bài đọc, dễ hiểu hơn nữa tức là Đáp án câu số 1 sẽ có trước câu 2 và đáp án câu 3 sẽ có sau câu 2.

  1. Lỗi sai thường gặp dạng Sentence Completion

+ Không đọc câu hỏi trước mà đọc đoạn văn trước

Câu hỏi sẽ guide cho thí sinh những điểm nào, từ nào các em cần phải khoanh vùng chú ý trong bài text reading.

Nếu đọc bài text trước không đọc câu hỏi, học sinh sẽ mất thời gian đọc mà không tìm được đúng thông tin để hoàn thành câu hỏi.

+ Đọc không kĩ đề bài

Đề cho điền “NO MORE THAN TWO WORDS” nhưng thí sinhlại điền lỡ mất thành 3 từ. Như vậy không được tính điểm.

  1. Từng bước làm dạng Sentence Completion

Ví dụ:

3D HEART PRINTED USING MULTIPLE IMAGING TECHNIQUES

  Congenital heart experts from Spectrum Health Helen DeVos Children’s Hospital have successfully integrated two common imaging techniques to produce a three-dimensional anatomic model of a patient’s heart.

The 3D model printing of patients’ hearts has become more common in recent years as part of an emerging, experimental field devoted to enhanced visualization of individual cardiac structures and characteristics. But this is the first time the integration of computed tomography (CT) and three-dimensional transesophageal echocardiography (3DTEE) has successfully been used for printing a hybrid 3D model of a patient’s heart. A proof-of-concept study authored by the Spectrum Health experts also opens the way for these techniques to be used in combination with a third tool – magnetic resonance imaging (MRI).

“Hybrid 3D printing integrates the best aspects of two or more imaging modalities, which can potentially enhance diagnosis, as well as interventional and surgical planning,” said Jordan Gosnell, Helen DeVos Children’s Hospital cardiac sonographer, and lead author of the study. “Previous methods of 3D printing utilize only one imaging modality, which may not be as accurate as merging two or more datasets.”

The team used specialized software to register images from the two imaging modalities to selectively integrate datasets to produce an accurate anatomic model of the heart. The result creates more detailed and anatomically accurate 3D renderings and printed models, which may enable physicians to better diagnose and treat heart disease.

Complete the sentences below.

Write NO MORE THAN THREE WORDS from the passage for each answer.

  1. A three-dimensional__________________ of a patient’s heart was created by integrating two imaging techniques
  2. Spectrum Health scientists have found a way to combine and use three techniques: computed tomography, three-dimensional transesophageal echocardiography and_______________
  3. The new method of 3D printing is more efficient than previous methods because it merges two and more_______________
  4. With more accurate 3D renderings and______________, physicians will be able to better diagnose and treat heart disease

STEP 1: ĐỌC THẬT KỸ YÊU CẦU ĐỀ BÀI

Tương tự như dạng bài Short Answer bạn cần đọc kỹ yêu cầu về NO MORE THAN TWO WORDS AND/OR A NUMBER.

Với dạng câu hỏi này, number được tính là một từ nên nếu phần cần điền là June 21 thì vẫn là 1 số + 1 từ. Bạn cũng thấy nếu yêu cầu là one word and/or a number thì vẫn được chấp nhận được đáp án.

STEP 2: GẠCH CHÂN TỪ KHÓA TRONG CÂU HỎI VÀ ĐƯA RA DỰ ĐOÁN

Keywords (Từ khóa) sẽ có 2 dạng từ khóa: Changeable và Unchangeable.

– Changeable keywords là những từ khóa mà sẽ có thể biến đổi được trong bài. Những từ này thường sẽ bị paraphrase hoặc thể hiện dưới dạng (Cụm) Danh từ, động từ, tính từ…

Ví dụ:

– Unchangeable keywords là những từ khóa mà sẽ không bị biến đổi. Một số ví dụ từ khóa này như sau: tên riêng, tên khoa học, con số, dữ liệu, ngày tháng…

Ta xét trong bài:

  1. Câu hỏi 1: từ khóa là three-dimensional, patient’s heart, integrating, two imaging techniques

Dự đoán từ cần điền là noun vì nằm trong cụm danh từ gồm mạo từ (a) + tính từ ( three-dimensional)+ danh từ chính (còn thiếu)

  1. Câu hỏi 2: từ khóa là Spectrum Health scientists, combine and use three techniques, computed tomography, three-dimensional transesophageal echocardiography

Dự đoán từ cần điển là noun vì đang nằm trong danh sách liệt kê đã có sẵn 2 danh từ

  1. Câu hỏi 3: từ khóa là 3D printing, more efficient, previous methods, merges two and more

Dự đoán từ cần điền là noun vì nằm trong cụm danh từ gồm từ chỉ số lượng ( two and more)+ danh từ chính( còn thiếu)

  1. Câu hỏi 4: từ khóa là accurate 3D rendering, physicians, better diagnose, treat heart disease

Dự đoán từ cần điền là noun vì nằm trong cụm giới từ” giới từ (with)= cụm danh từ” đứng đầu câu

STEP 3: TÌM TỪ KHÓA TRONG BÀI ĐỌC THEO THỨ TỰ

Từ khóa trong bài đọc tìm được ( xuất hiện theo thứ tự): integrated,  two common imaging techniques,  a three-dimensional anatomic model, patient’s heart, computed tomography (CT), three-dimensional transesophageal echocardiography (3DTEE), Spectrum Health experts , opens the way, these techniques, be used,  in combination with, Previous methods of 3D printing,  not be as accurate as,  merging two or more datasets, accurate 3D renderings, physicians,  better diagnose, treat heart disease

STEP 4: CHỐT CÂU TRẢ LỜI

  1. Câu 1: A three-dimensional__________________ of a patient’s heart was created by integrating two imaging techniques

__________________ba chiều trái tim của bệnh nhân được tạo ra bằng cách kết hợp hai kỹ thuật hình ảnh.

⇒ Đoạn văn chứa thông tin: “Congenital heart experts from Spectrum Health Helen DeVos Children’s Hospital have successfully integrated two common imaging techniques to produce a three-dimensional anatomic model of a patient’s heart”

Các chuyên gia tim bẩm sinh từ Bệnh viện Nhi đồng Spectrum Health Helen DeVos đã tích hợp thành công hai kỹ thuật hình ảnh phổ biến để tạo ra mô hình giải phẫu ba chiều của tim bệnh nhân.

⇒ Từ cần điền: anatomic model

  1. Câu 2: Spectrum Health scientists have found a way to combine and use three techniques: computed tomography, three-dimensional transesophageal echocardiography and_______________

Các nhà khoa học của Spectrum Health đã tìm ra cách kết hợp và sử dụng ba kỹ thuật: chụp cắt lớp vi tính, siêu âm tim qua thực quản ba chiều và_______________

Câu số 2 là một câu dạng tóm tắt nội dung, hướng chúng ta đến việc tìm ra tên của 3 kĩ thuật chính trong dựng hình ảnh 3D gồm computed tomography, three-dimensional transesophageal echocardiography và kĩ thuật thứ 3 chính nằm trong đoạn

⇒ Đoạn văn chứa thông tin: “A proof-of-concept study authored by the Spectrum Health experts also opens the way for these techniques to be used in combination with a third tool – magnetic resonance imaging (MRI)”

⇒ Từ cần điền: magnetic resonance imaging

  1. Câu 3: The new method of 3D printing is more efficient than previous methods because it merges two and more_______________

Phương pháp in 3D mới hiệu quả hơn các phương pháp trước đây vì nó kết hợp hai và hơn_______________

⇒ Đoạn văn chứa thông tin: “Previous methods of 3D printing utilize only one imaging modality, which may not be as accurate as merging two or more datasets.”

Các phương pháp in 3D trước đây chỉ sử dụng một phương thức hình ảnh, phương thức này có thể không chính xác bằng việc hợp nhất hai hoặc nhiều tập dữ liệu

⇒ Từ cần điền: datasets

  1. Câu 4: With more accurate 3D renderings and______________, physicians will be able to better diagnose and treat heart disease

Keyword trong câu này gần như được giữ nguyên trong đoạn văn nên ta dễ dàng tìm thấy đoạn chưa thông tin:

⇒ The result creates more detailed and anatomically accurate 3D renderings and printed models, which may enable physicians to better diagnose and treat heart disease.

⇒ Từ cần điền: printed models

IELTS Reading- dạng Gap Filling

0

Bạn có bao giờ gặp khó khăn khi làm dạng đề IELTS Reading dạng Gap Filling? Bạn có từng hoang mang khi không hiểu bài đọc, không biết điền thông tin nào vào chỗ trống. Đừng lo lắng, bài viết hôm nay sẽ giúp bạn trở nên”master” với dạng bài này.

1.Gap Filling là dạng đề gì?

Gap Filling là dạng đề thường xuyên xuất hiện trong các bài đọc. Với dạng đề này, bạn cần đọc cả đoạn văn, hiểu ý và điền các từ còn thiếu vào đoạn tóm tắt. Có khi đề bài sẽ cho bạn một bảng với các từ vựng khác nhau và bạn chỉ cần chọn từ để điền. Nhưng cũng có trường hợp đề sẽ không cho từ mà bạn cần tìm thông tin trong bài đọc để điền.Do đó mà nhiều bạn thấy dạng đề này dễ hơn so với True/false/Not given hay matching Heading, multiple choice,…. Nhưng, đơn giản cũng không nên chủ quan nha bạn.

2. Những vấn đề thường gặp

  • Vẫn là một lỗi sai xưa cũ, chính là học sinh luôn cố gắng tìm những từ trong bài đọc sao cho giống y hệt với những từ có sẵn trong câu văn đã cho. Thay vì làm vậy, bạn chỉ nên tìm những từ mang nghĩa giống (như paraphrase và từ đồng nghĩa)
  • Một vấn đề phổ biến khác là thí sinh không đọc kỹ hướng dẫn làm bài, nên viết nhiều từ hơn số từ cho phép, hoặc viết những từ không xuất hiện trong bài đọc, như đã nói đến ở trên.
  • Cuối cùng, thí sinh thường có xu hướng đọc bài đọc trước khi đọc câu hỏi. Làm như thế có thể gây nhầm lẫn cho hầu hết thí sinh và làm họ lãng phí thời gian. Đọc trước các câu hỏi sẽ tốt hơn.

3. Mẹo làm IELTS Reading dạng đề Gap-filling

Bước 1: Đọc đoạn tóm tắt, gạch chân keyword để dễ dàng xác định được đoạn văn chứa thông tin và đoán nội dung mà cả đoạn thể hiện.

Bước 2: Xác định dạng từ cần điền là danh từ, động từ, tính từ hay là chia động từ dạng quá khứ, hiện tại hay tương lai…Phần này liên quan đến ngữ pháp cả đoạn văn.

Bước 3: Đọc đoạn văn. Kỹ năng cần thiết dành cho các bạn khi làm dạng bài này là đọc lướt nhanh và tìm được đoạn văn có chứa thông tin liên quan đến đoạn tóm tắt ở câu hỏi, sơ đồ. Khi tìm được thông tin tương tự thì bạn dừng lại để đối chiếu thông tin.

Bước 4: Dò theo từ khóa và đoạn văn sau đó điền từ theo xác định đúng ngữ pháp và đáp án từ thông tin trong bài.

4. Ví dụ

Xác định đây là dạng Gap-filling có bảng liệt kê từ cần điền có sẵn nên ta sẽ thuận lợi hơn trong việc hoàn thành bài

Bước 1: Gạch chân keyword trong đoạn tóm tắt

Bước 2: Xác định các từ cần điền đều là danh từ và bắt đầu tiến tới xác định đoạn văn chứa thông tin

Bước 3: Đọc bài đọc để xác định đoạn văn chứa thông tin

 (27) Đọc đoạn tóm tắt có thể thấy được nội dung có chứa vị trí điền từ đang nói đến lý do vì sao mọi người không đến viện bảo tàng để đọc bản thảo gốc của các cuốn tiểu thuyết.

Ta có keyword đầu tiên” original manuscript of novel” = “writer’s actual manuscript” ngay đoạn thứ 2 của bài đọc,và đoạn này thấy có đề cập đến tình hình ít người muốn đến bảo tàng đọc bản thảo gốc của tác giả

⇒ Thông tin chắc chắn trong đoạn này nên ta tiếp tục phân tích.

Ta thấy câu sau đó có “explain” nên chắc chắn là đang giải thích lý do cho tình trạng trên

” This might be explained by the fact that the novel has evolved precisely because of technological developments that made it possible to print out huge number of texts…”

Điều này có thể được giải thích bởi thực tế là cuốn tiểu thuyết đã được sao chép một cách chính xác nhờ vào sự phát triển công nghệ đã cho phép in một số lượng lớn các văn bản.

⇒ ” huge number of texts”= mass production

⇒ Đáp án B

(28) Thông tin yêu cầu xác định yếu tố quan trọng nhất liên quan đến các cuốn tiểu. Dự đoán trong tất cả từ trong bảng, đáp án H: underlying ideas- ý nghĩa có thể là đáp án đúng

“With novels, the reader attends mainly to the meaning of words rather than the way they are printed on the page”

Người đọc tập trung chủ yếu vào ý nghĩa của từ hơn là cách chúng được in trên giấy

⇒ “meaning of words”= “underlying ideas”

⇒ Đáp án H

(29) Thông tin cần điền có liên quan đến  việc các nhà nghệ thuật rất sẵn lòng hướng dẫn cái gì/ ai đó để sản xuất bản copy các tác phẩm của họ.

” in the 16th century, artists seemed perfectly content to assign the reproduction of their creations to their workshop apprentices.”

Trong thế kỷ 16, các nghệ sỹ có vẻ hoàn toàn hài lòng khi phân công việc sao chép các tác phẩm của họ cho những người học nghề của mình.

Keyword ” instruct”= “assign”

” reproducing”= ” produce copies”

⇒ “workshop apprentices”= “assistants”

⇒ Đáp án L

(30) Thông tin cần điền có liên quan đến sự hỗ trợ tuyệt vời của phương pháp mới trong việc tái bản các tác phẩm nghệ thuật.

Ta tìm thấy những keyword như  “surface relief”, “colour” trong đoạn

” Today, reproducing pictures is incomparably more simple and reliable, with reprographic techniques that allow the production of high-quality prints made exactly to the original scale, with faithful colour values, and even with duplication of the surface relief of the painting.” 

Và ngày nay, nhiệm vụ sao chép hình ảnh trở nên dễ dàng và đáng tin cậy hơn, với kỹ thuật sao chép cho phép in ra bản sao chất lượng cao theo đúng kích thước ban đầu, với các giá trị màu nguyên bản, và thậm chí là sao chép cả việc làm nổi bề mặt của bức tranh.

⇒ “original of scale”= “Size”

⇒ Đáp án G

(31) Câu này khá dễ. Thông tin cần điền có liên quan đến sự yêu thích của khách tham quan đến bảo tàng không phải là những tác phẩm nghệ thuật nguyên bản nữa nhưng bảo tàng vẫn đẩy mạng ưu tiên cho những tác phẩm nghệ thuật đó

Đáp án chỉ có thể là “public”

Ta có thể tìm thấy thông tin ở câu

“But despite an implicit recognition that the spread of good reproductions can be culturally valuable, museums continue to promote the special status of original work. Unfortunately, this seems to place severe limitations on the kind of experience offered to visitors” 

Việc lan truyền các bản sao chép chất lượng có thể có giá trị về mặt văn hoá, các viện bảo tàng vẫn tiếp tục đẩy mạnh vai trò đặc biệt của tác phẩm gốc. Thật không may, điều này dường như đặt ra những hạn chế nghiêm trọng đối với hình thức trải nghiệm được cung cấp cho khách tham quan.

⇒ “visitor”= “public”

⇒ Đáp án D

Bước 4: Kiểm tra lại đáp án để chắc chắn đúng về mặt ngữ pháp, từ loại.

ĐĂNG KÝ THI THỬ OFFLINE

BÀI VIẾT NỔI BẬT

11111